Có 2 kết quả:

旗帜鲜明 qí zhì xiān míng ㄑㄧˊ ㄓˋ ㄒㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ旗幟鮮明 qí zhì xiān míng ㄑㄧˊ ㄓˋ ㄒㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to show one's colors
(2) to have a clear-cut stand (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to show one's colors
(2) to have a clear-cut stand (idiom)

Bình luận 0